Có 1 kết quả:

油田 yóu tián ㄧㄡˊ ㄊㄧㄢˊ

1/1

yóu tián ㄧㄡˊ ㄊㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

oil field

Bình luận 0